Sign In
Email
We'll never share your email with anyone else.
Password
Forgot Password?
Loading...
Sign In
Or
Create Free Account
Reset Password
Enter your email address and we'll send you a link to reset your password.
Email
Loading...
Reset Password
Back to Sign In
Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Đăng Nhập
Ghi Danh
李海生
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1941-04-15
Nơi Sinh:
Hong Kong, British Crown Colony [now China]
Còn được Biết đến Như:
Li Hai-Sheng, Lee Hai-Sheng, Lee Hoi-San, Li Hai-Shen, Li Hoi-Seng, Lee Hoi-Sung, Hoi-Sang Lee
Danh Sách Phim Của 李海生
7.5/10
龍虎武師 (2021)
0/10
功夫特警 (1995)
6.6/10
三闖少林 (1983)
6.3/10
發錢寒 (1977)
0/10
Der stählerne Todesgriff der Shaolin Martial Arts (1977)
0/10
出錯綽頭髮錯財 (1980)
0/10
TAXI 810 (1994)
0/10
TAXI 810 II (1996)
0/10
TAXI 810 III (1999)
6.7/10
醒目仔蛊惑招 (1979)
6/10
大教頭與騷娘子 (1979)
6.2/10
至尊一劍 (1984)
7/10
Ha Luo Ye Gui Ren (1978)
0/10
七百萬元大劫案 (1976)
0/10
烏龍大家庭 (1986)
0/10
綠帽小子 (1979)
10/10
大煞星與小妹頭 (1978)
6/10
Người Bảo Vệ (1985)
0/10
風水奇譚 (1979)
5/10
奇門怪招爛頭蟀 (1979)
5.4/10
老虎田雞 (1978)
7/10
Lâm Thế Vinh (1979)
7.1/10
Kế Hoạch A 2 (1987)
6.8/10
Tạp Gia Tiểu Tử (1979)
6.5/10
佛山贊先生 (1978)
0/10
大四喜 (2008)
5.3/10
Công Phu Đầu Bếp (2009)
5.2/10
勁抽福祿壽 (2011)
4.2/10
2012我愛HK喜上加囍 (2012)
0/10
再世情未了 (1992)
0/10
走佬威龍 (1993)
5.4/10
Võ Trạng Nguyên (1994)
9/10
少爺威威 (1983)
4.7/10
滑稽時代 (1980)
6/10
功夫小子 (1977)
0/10
Lung ying moh kiu (1980)
0/10
豬肉榮 (1979)
6.7/10
神打 (1975)
5.8/10
茅山殭屍拳 (1979)
6.2/10
後生 (1975)
6.7/10
Hồng Quyền Đại Sư (1984)
6.4/10
Phì Long Quá Giang (1978)
7/10
搏命單刀奪命搶 (1979)
7.5/10
Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng (1978)
6.4/10
Đệ Tử Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng (1985)
6.5/10
Thiếu Lâm Song Hùng (1974)
5.5/10
弟子也瘋狂 (1985)
6.5/10
螳螂 (1978)
6.5/10
怪招軟皮蛇 (1979)
6.6/10
Ngôi Sao May Mắn 2 (1985)
6.3/10
六指琴魔 (1983)
0/10
醒目仔 (1980)
0/10
鬼马神偷 (1982)
6.7/10
少林傳人 (1982)
7.2/10
Kế Hoạch A (1983)
6.938/10
Tiểu Sư Phụ (1980)
5.1/10
一膽二力三功夫 (1979)
7.9/10
Da chu tou (1979)
4.7/10
俏探女嬌娃 (1977)
6.8/10
洪熙官 (1977)
3/10
愛奴新傳 (1984)
6.3/10
暗渠 (1983)
5.8/10
Shatter (1974)
6/10
猎魔者 (1982)
5/10
電單車 (1974)
4.7/10
吸毒者 (1974)
6.6/10
鷹爪鐵布衫 (1977)
7.2/10
Song Chiến (1978)
6.7/10
摩登保鑣 (1981)
7.1/10
Kỳ Tích (1989)
7/10
Phá Gia Chi Tử (1981)
7/10
豪俠 (1979)
6.2/10
Long Đích Truyền Nhân (1991)
5.5/10
Âm Dương Giới (1987)
7/10
粉骷髅 (1981)
6.6/10
快拳怪招 (1978)
4/10
面懵心精 (1977)
0/10
特警90 (1989)
5.5/10
豪門夜宴 (1991)
0/10
老鼠街 (1981)
5.4/10
鉅鑽風雲 (1978)
6.8/10
不擇手段 (1978)
6.9/10
Danh kiếm (1980)
6.6/10
少林与武当 (1983)
4/10
甩牙老虎 (1980)
0/10
巴黎殺手 (1974)
6.1/10
蕭十一郎 (1978)
6.4/10
殺絕 (1978)
5.4/10
佛掌羅漢拳 (1980)
7/10
Tam Nữ Anh Hùng (1986)
6.7/10
南斗官三斗北少爷 (1984)
6.4/10
Bất Phân Cao Thấp (1990)
0/10
勇闖毒龍潭 (1988)
6.3/10
廉政第一擊 (1993)
3/10
求愛反斗星 (1985)
0/10
鬼綫人 (1984)
6/10
倫文敘智鬥柳先開 (1979)
7.3/10
Trung Hoa Trượng Phu (1978)
5.669/10
Tháp Tử Vong (1981)
6.9/10
Trái Tim Của Rồng (1985)
7/10
死亡魔塔 (1978)
5.8/10
被迫 (1977)
6.244/10
成龍的傳奇 (1998)
6.2/10
Kỳ Mưu Vượt Quần Hùng (1991)